Có 2 kết quả:
牵手 qiān shǒu ㄑㄧㄢ ㄕㄡˇ • 牽手 qiān shǒu ㄑㄧㄢ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hold hands
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hold hands
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0